mới Dell Vostro 3910 MT 71000335 i3-12100 8G 256SS W11 O21 H&S
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 Threads, 3.3GHz up to 4.3GHz, 12 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 2667MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • HĐH: Windows 11 Home SL + MS Office 2021 Home & Student

Dell Vostro 3910 MT 71000335 i3-12100 8G 256SS W11 O21 H&S

0đ
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 Threads, 3.3GHz up to 4.3GHz, 12 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 2667MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • HĐH: Windows 11 Home SL + MS Office 2021 Home & Student
mới Dell XPS 8950 (71004594) i9-12900K 16G  1TSSD GTX3060Ti 8GB W11 Home
  • CPU: Intel Core i9-12900K (16 core/ 24 threat, 8 core 3.20GHz to 5.10GHz, 8 core 2.40GHz to 3.90GHz) 30 MB SmartCache
  • RAM: 16GB, DDR5 4400MHz
  • Đĩa cứng:  1TB-SSD 
  • Đồ họa:  Nvidia Geforce GTX 3060Ti 8GB GDDR6
  • HĐH: Windows 11 Home + MS Office HS 21

Dell XPS 8950 (71004594) i9-12900K 16G 1TSSD GTX3060Ti 8GB W11 Home

0đ
  • CPU: Intel Core i9-12900K (16 core/ 24 threat, 8 core 3.20GHz to 5.10GHz, 8 core 2.40GHz to 3.90GHz) 30 MB SmartCache
  • RAM: 16GB, DDR5 4400MHz
  • Đĩa cứng:  1TB-SSD 
  • Đồ họa:  Nvidia Geforce GTX 3060Ti 8GB GDDR6
  • HĐH: Windows 11 Home + MS Office HS 21
mới Dell XPS 8950 (70297321) i7-12700 16G 512SSD 1TB  W11 Home
  • CPU: Intel Core i7-12700 (12 core/ 20 threat, 8 core 2.10GHz to 4.8GHz, 4 core 1.6GHz to 3.6GHz) 25 MB SmartCache
  • RAM: 16GB, DDR5 4400MHz
  • Đĩa cứng:  512GB-SSD và 1TB-HDD
  • Đồ họa:  Nvidia Geforce GTX1660Ti 6GB GDDR6
  • HĐH: Windows 11 Home + MS Office HS 21

Dell XPS 8950 (70297321) i7-12700 16G 512SSD 1TB W11 Home

0đ
  • CPU: Intel Core i7-12700 (12 core/ 20 threat, 8 core 2.10GHz to 4.8GHz, 4 core 1.6GHz to 3.6GHz) 25 MB SmartCache
  • RAM: 16GB, DDR5 4400MHz
  • Đĩa cứng:  512GB-SSD và 1TB-HDD
  • Đồ họa:  Nvidia Geforce GTX1660Ti 6GB GDDR6
  • HĐH: Windows 11 Home + MS Office HS 21
mới Dell Optiplex 3000 SFF 70295806 i3-12100 4G 256SS Ubuntu 3Y WTY
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 Threads, 3.3GHz up to 4.3GHz, 12 MB L3 Cache)
  • RAM: 4GB, DDR4 2667MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • HĐH: Ubuntu
  • Bảo hành 3 năm chính hãng Dell VN

Dell Optiplex 3000 SFF 70295806 i3-12100 4G 256SS Ubuntu 3Y WTY

0đ
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 Threads, 3.3GHz up to 4.3GHz, 12 MB L3 Cache)
  • RAM: 4GB, DDR4 2667MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • HĐH: Ubuntu
  • Bảo hành 3 năm chính hãng Dell VN
mới Dell Optiplex 3000 Tower 42OT300010 i5-12500 8G 256SS Fedora
  • CPU: Intel Core i5-12500 (6 Cores/ 12 Threads, 3.0GHz up to 4.6GHz, 18 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 770
  • HĐH: Fedora

Dell Optiplex 3000 Tower 42OT300010 i5-12500 8G 256SS Fedora

0đ
  • CPU: Intel Core i5-12500 (6 Cores/ 12 Threads, 3.0GHz up to 4.6GHz, 18 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 770
  • HĐH: Fedora
mới Dell Optiplex 3000 Tower 42OT300009 i5-12500 8G 256SS Fedora
  • CPU: Intel Core i5-12500 (6 Cores/ 12 Threads, 3.0GHz up to 4.6GHz, 18 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 770
  • HĐH: Fedora

Dell Optiplex 3000 Tower 42OT300009 i5-12500 8G 256SS Fedora

0đ
  • CPU: Intel Core i5-12500 (6 Cores/ 12 Threads, 3.0GHz up to 4.6GHz, 18 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 770
  • HĐH: Fedora
mới Dell Optiplex 5000 Tower 70295809 i5-12500 8G 256SS Ubuntu 3Y WTY
  • CPU: Intel Core i5-12500 (6 Cores/ 12 Threads, 3.0GHz up to 4.6GHz, 18 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 770
  • HĐH: Ubuntu
  • Bảo hành 3 năm chính hãng Dell VN

Dell Optiplex 5000 Tower 70295809 i5-12500 8G 256SS Ubuntu 3Y WTY

0đ
  • CPU: Intel Core i5-12500 (6 Cores/ 12 Threads, 3.0GHz up to 4.6GHz, 18 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 770
  • HĐH: Ubuntu
  • Bảo hành 3 năm chính hãng Dell VN
mới Compumax Silver X1 GBAB.C3250D i3-12100 4G 512SSD DOS
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 threads, up to 4.5 GHz, 12MB SmartCache)
  • RAM: 4GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • HĐH: DOS
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax Silver X1 GBAB.C3250D i3-12100 4G 512SSD DOS

0đ
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 threads, up to 4.5 GHz, 12MB SmartCache)
  • RAM: 4GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • HĐH: DOS
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
mới Dell Optiplex 7010 SFF 71016921 i3-13100 8G 256SS Ubuntu 3Y
  • CPU: Intel Core i3-13100 (4 Cores/ 8 Threads, up to 4.5GHz, 12MB L3 SmartCache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • HĐH: Ubuntu Linux

Dell Optiplex 7010 SFF 71016921 i3-13100 8G 256SS Ubuntu 3Y

0đ
  • CPU: Intel Core i3-13100 (4 Cores/ 8 Threads, up to 4.5GHz, 12MB L3 SmartCache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB-SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • HĐH: Ubuntu Linux
mới Compumax Silver X1 GBAB.C3331T0W i3-12100 8G 256SSD 1T W11P
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 threads, up to 4.5 GHz, 12MB SmartCache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD + 1TB HDD
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits (Bản quyền chính hãng vĩnh viễn)
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax Silver X1 GBAB.C3331T0W i3-12100 8G 256SSD 1T W11P

0đ
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 threads, up to 4.5 GHz, 12MB SmartCache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD + 1TB HDD
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits (Bản quyền chính hãng vĩnh viễn)
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
mới Compumax Silver X1 Slim GBAB.C5250D i5-12400 4G 512SSD DOS
  • CPU: Intel® Core™ i5-12400 (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz/18MB Intel® Smart Cache/6C/12T) 
  • RAM: 4GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • HĐH: DOS
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax Silver X1 Slim GBAB.C5250D i5-12400 4G 512SSD DOS

0đ
  • CPU: Intel® Core™ i5-12400 (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz/18MB Intel® Smart Cache/6C/12T) 
  • RAM: 4GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • HĐH: DOS
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
mới Compumax Silver X1 GBAB.C3450W i3-12100 8G 512SSD 21.5 W11P
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 threads, up to 4.5 GHz, 12MB SmartCache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 21.5 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax Silver X1 GBAB.C3450W i3-12100 8G 512SSD 21.5 W11P

0đ
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 threads, up to 4.5 GHz, 12MB SmartCache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 21.5 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
mới Compumax Silver X1 GBAB.C5450W i5-12400 8G 512SSD 21.5 W11P
  • CPU: Intel® Core™ i5 12400 Processor (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz/18MB Intel® Smart Cache/6C/12T)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 21.5 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax Silver X1 GBAB.C5450W i5-12400 8G 512SSD 21.5 W11P

0đ
  • CPU: Intel® Core™ i5 12400 Processor (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz/18MB Intel® Smart Cache/6C/12T)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 21.5 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
mới Compumax Silver EX GBAB.C3450W i3-12100 8G 512SSD 23.8 W11P
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 threads, up to 4.5 GHz, 12MB SmartCache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax Silver EX GBAB.C3450W i3-12100 8G 512SSD 23.8 W11P

0đ
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 Cores/ 8 threads, up to 4.5 GHz, 12MB SmartCache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
mới Compumax Silver EX GBAB.C5450W i5-12400 8G 512SSD 23.8 W11P
  • CPU: Intel® Core™ i5 12400 Processor (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz/18MB Intel® Smart Cache/6C/12T)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax Silver EX GBAB.C5450W i5-12400 8G 512SSD 23.8 W11P

0đ
  • CPU: Intel® Core™ i5 12400 Processor (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz/18MB Intel® Smart Cache/6C/12T)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
mới Compumax Silver EX GBAB.C7450W i7-12700 8G 512SSD 23.8 W11P
  • CPU: Intel® Core™ i7-12700 (1.60Ghz Max Turbo 4.90GHz/25MB Intel® Smart Cache/12C/20T) 
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax Silver EX GBAB.C7450W i7-12700 8G 512SSD 23.8 W11P

0đ
  • CPU: Intel® Core™ i7-12700 (1.60Ghz Max Turbo 4.90GHz/25MB Intel® Smart Cache/12C/20T) 
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
mới Compumax Silver X1 GBAB.C5431T1T0W i5-12400 16G 256SSD 1T 1T W11P
  • CPU:  Intel® Core™ i5 12400 Processor (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz/18MB Intel® Smart Cache/6C/12T)
  • RAM: 16GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD + 1TB HDD + 1TB HDD
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits (Bản quyền chính hãng vĩnh viễn)
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax Silver X1 GBAB.C5431T1T0W i5-12400 16G 256SSD 1T 1T W11P

0đ
  • CPU:  Intel® Core™ i5 12400 Processor (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz/18MB Intel® Smart Cache/6C/12T)
  • RAM: 16GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD + 1TB HDD + 1TB HDD
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64 bits (Bản quyền chính hãng vĩnh viễn)
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
Compumax VPAB562200 i5-12400 16GB 256SS 24FHD W11P
  • CPU: Intel® Core™ i5 12400 Processor (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz/18MB Intel® Smart Cache/6C/12T)
  • RAM: 16GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64-bit
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax VPAB562200 i5-12400 16GB 256SS 24FHD W11P

0đ
  • CPU: Intel® Core™ i5 12400 Processor (2.50Ghz Max Turbo 4.40GHz/18MB Intel® Smart Cache/6C/12T)
  • RAM: 16GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: 24 FHD 1920x1080
  • HĐH: Microsoft Windows 11 Professional 64-bit
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 132: 2022/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
mới LCD Viewsonic VA1903a
  • Hãng sản xuất: Viewsonic
  • Kích thước màn hình: 19 inch
  • Kích thước nhìn được: 18.5 inch
  • Công nghệ tấm nền: TN
  • Độ phân giải: 1366x768 @75Hz, 1ms
  • Tỷ lệ tương phản: 600:1
  • Độ sáng tối đa: 200 cd/m2
  • Cổng kết nối: VGA (đi kèm cáp VGA)

LCD Viewsonic VA1903a

1,450,000đ
  • Hãng sản xuất: Viewsonic
  • Kích thước màn hình: 19 inch
  • Kích thước nhìn được: 18.5 inch
  • Công nghệ tấm nền: TN
  • Độ phân giải: 1366x768 @75Hz, 1ms
  • Tỷ lệ tương phản: 600:1
  • Độ sáng tối đa: 200 cd/m2
  • Cổng kết nối: VGA (đi kèm cáp VGA)
mới LCD Viewsonic VA2215-H
  • Hãng sản xuất: Viewsonic
  • Kích thước màn hình: 22 inch
  • Kích thước nhìn được: 21.5 inch
  • Công nghệ tấm nền: VA
  • Độ phân giải: 1920x1080 @100Hz, 1ms
  • Tỷ lệ tương phản: 3000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, HDMI (đi kèm cáp HDMI)

LCD Viewsonic VA2215-H

1,590,000đ
  • Hãng sản xuất: Viewsonic
  • Kích thước màn hình: 22 inch
  • Kích thước nhìn được: 21.5 inch
  • Công nghệ tấm nền: VA
  • Độ phân giải: 1920x1080 @100Hz, 1ms
  • Tỷ lệ tương phản: 3000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, HDMI (đi kèm cáp HDMI)
mới LCD Viewsonic VA2432-H
  • Hãng sản xuất: Viewsonic
  • Kích thước màn hình: 24 inch
  • Kích thước nhìn được: 23.8 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 1920x1080 @100Hz, 1ms
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, HDMI (đi kèm cáp HDMI)

LCD Viewsonic VA2432-H

2,100,000đ
  • Hãng sản xuất: Viewsonic
  • Kích thước màn hình: 24 inch
  • Kích thước nhìn được: 23.8 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 1920x1080 @100Hz, 1ms
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, HDMI (đi kèm cáp HDMI)
LCD DELL E1916HV (70065484)
  • Loại màn hình: LED
  • Kích thước: 18.5inch
  • Độ phân giải: 1366 x 768 pixels
  • Độ tương phản: 600:1
  • Kết nối: VGA

LCD DELL E1916HV (70065484)

2,450,000đ
  • Loại màn hình: LED
  • Kích thước: 18.5inch
  • Độ phân giải: 1366 x 768 pixels
  • Độ tương phản: 600:1
  • Kết nối: VGA
mới LCD Dell E2016HV
  • Loại màn hình: LED Antiglare
  • Kích thước: 19.5inch
  • Độ phân giải: 1366 x 768 pixels
  • Độ tương phản: 1.000:1
  • Kết nối: VGA

LCD Dell E2016HV

2,650,000đ
  • Loại màn hình: LED Antiglare
  • Kích thước: 19.5inch
  • Độ phân giải: 1366 x 768 pixels
  • Độ tương phản: 1.000:1
  • Kết nối: VGA
mới LCD Dell E2020H
  • Loại màn hình: LED Antiglare, TN
  • Kích thước: 19.5inch
  • Độ phân giải: 1600 x 900 pixels
  • Độ tương phản: 1.000:1
  • Độ sáng: 250 nit
  • Kết nối: VGA, DP

LCD Dell E2020H

2,780,000đ
  • Loại màn hình: LED Antiglare, TN
  • Kích thước: 19.5inch
  • Độ phân giải: 1600 x 900 pixels
  • Độ tương phản: 1.000:1
  • Độ sáng: 250 nit
  • Kết nối: VGA, DP
mới LCD Dell SE2222H 70262777
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 21.5 inch
  • Độ phân giải: 1920x1080 @60Hz
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4 (đi kèm cáp HDMI)

LCD Dell SE2222H 70262777

3,690,000đ
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 21.5 inch
  • Độ phân giải: 1920x1080 @60Hz
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4 (đi kèm cáp HDMI)
mới LCD Dell E2222HS
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 21.5 inch
  • Độ phân giải: 1920x1080 @60Hz
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Cổng kết nối: VGA, Display Port 1.2, HDMI 1.4 (đi kèm cáp HDMI)

LCD Dell E2222HS

3,699,000đ
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 21.5 inch
  • Độ phân giải: 1920x1080 @60Hz
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Cổng kết nối: VGA, Display Port 1.2, HDMI 1.4 (đi kèm cáp HDMI)
mới LCD Dell SE2422H
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 23.8 inch
  • Công nghệ tấm nền: VA
  • Độ phân giải: 1920x1080 @75Hz, 5ms
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, HDMI (đi kèm cáp HDMI)

LCD Dell SE2422H

4,150,000đ
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 23.8 inch
  • Công nghệ tấm nền: VA
  • Độ phân giải: 1920x1080 @75Hz, 5ms
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, HDMI (đi kèm cáp HDMI)
mới LCD Dell E2422H
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 23.8 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 1920x1080 @60Hz
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, DisplayPort 1.2 (đi kèm cáp VGA)

LCD Dell E2422H

4,150,000đ
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 23.8 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 1920x1080 @60Hz
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, DisplayPort 1.2 (đi kèm cáp VGA)
mới LCD Dell E2420H
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 23.8 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 1920x1080 @60Hz
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, DisplayPort 1.2 (đi kèm cáp VGA)

LCD Dell E2420H

4,390,000đ
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 23.8 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 1920x1080 @60Hz
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: VGA, DisplayPort 1.2 (đi kèm cáp VGA)
mới LCD Dell S2421H
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 23.8 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 1920x1080 @75Hz, 8ms Response time
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: 2 x HDMI, Audio Out

LCD Dell S2421H

4,790,000đ
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 23.8 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 1920x1080 @75Hz, 8ms Response time
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 250 nit
  • Cổng kết nối: 2 x HDMI, Audio Out
mới LCD Dell P2421
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 24.1 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 1920x1200 @60Hz, 8ms Response time
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 300 nit
  • Cổng kết nối: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x DVI-D, 1 x VGA, 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, Audio Out
  • Chân đế màn hình hỗ trợ điều chỉnh: xoay ngang- dọc, nghiêng 45 độ

LCD Dell P2421

5,390,000đ
  • Hãng sản xuất: Dell
  • Kích thước màn hình: 24.1 inch
  • Công nghệ tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: 1920x1200 @60Hz, 8ms Response time
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Độ sáng tối đa: 300 nit
  • Cổng kết nối: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort, 1 x DVI-D, 1 x VGA, 2 x USB 3.0, 2 x USB 2.0, Audio Out
  • Chân đế màn hình hỗ trợ điều chỉnh: xoay ngang- dọc, nghiêng 45 độ
mới LCD Dell E2722H 27inch FHD
  • Kích thước màn hình: 27.0Inch
  • Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Tần số quét: 60Hz
  • Độ tương phản: 1,000:1
  • PSU: 17W
  • Trọng lượng: 3.8kg
  • Cổng kết nối: 1x VGA, 1x DP 1.2

LCD Dell E2722H 27inch FHD

5,790,000đ
  • Kích thước màn hình: 27.0Inch
  • Độ phân giải: FHD (1920x1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Tần số quét: 60Hz
  • Độ tương phản: 1,000:1
  • PSU: 17W
  • Trọng lượng: 3.8kg
  • Cổng kết nối: 1x VGA, 1x DP 1.2