Compumax Silver X1 GBAB.582 i5-9400 8G 256SS 18.5HD
  • CPU: Intel Core i5-9400 (2.9 GHz x 6 up to 4.3 GHz, 9 MB)
  • RAM: 8GB
  • Đĩa cứng: 256GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 LED
  • HĐH: Option

Compumax Silver X1 GBAB.582 i5-9400 8G 256SS 18.5HD

0đ
  • CPU: Intel Core i5-9400 (2.9 GHz x 6 up to 4.3 GHz, 9 MB)
  • RAM: 8GB
  • Đĩa cứng: 256GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 LED
  • HĐH: Option
Compumax Silver X1 GBAB.3810 i3 12100 8G 128SS
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 cores 8 threads, 3.3 GHz up to 4.3 GHz, 12 MB SmartCache)
  • RAM: 8GB
  • Đĩa cứng: 128GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: Option
  • HĐH: Option

Compumax Silver X1 GBAB.3810 i3 12100 8G 128SS

0đ
  • CPU: Intel Core i3-12100 (4 cores 8 threads, 3.3 GHz up to 4.3 GHz, 12 MB SmartCache)
  • RAM: 8GB
  • Đĩa cứng: 128GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 730
  • Màn hình: Option
  • HĐH: Option
Compumax Silver X1 AB.78220 i7-10700 8GB 256SS 19.5HD W11P
  • CPU: Intel Core i7-10700 (8 cores/ 16 threads, 2.9 GHz up to 4.8 GHz, 16 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 19.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 11 Pro

Compumax Silver X1 AB.78220 i7-10700 8GB 256SS 19.5HD W11P

19,000,000đ
  • CPU: Intel Core i7-10700 (8 cores/ 16 threads, 2.9 GHz up to 4.8 GHz, 16 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 19.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 11 Pro
Compumax Silver XI AB.58119 i5-10400 8GB 128SS 18.5HD W11P
  • CPU: Intel Core i5-10400 (6 cores/ 12 threads, 2.9 GHz up to 4.3 GHz, 12 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200
  • Đĩa cứng: 128GB SSD  
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 11 Pro

Compumax Silver XI AB.58119 i5-10400 8GB 128SS 18.5HD W11P

14,300,000đ
  • CPU: Intel Core i5-10400 (6 cores/ 12 threads, 2.9 GHz up to 4.3 GHz, 12 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200
  • Đĩa cứng: 128GB SSD  
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 11 Pro
Compumax Silver XI SD3900AB i3-9100 4GB 1T W10P
  • CPU: Intel Core i3-9100 (3.6 GHz x 4 up to 4.2 GHz, 6 MB)
  • RAM: 4GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD3900AB i3-9100 4GB 1T W10P

0đ
  • CPU: Intel Core i3-9100 (3.6 GHz x 4 up to 4.2 GHz, 6 MB)
  • RAM: 4GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
Compumax Silver X1 GBAB.716 i7-9700 16G 256SS 1T 4GB 21.5FHD
  • CPU: Intel Core i9-9700 (3.0 GHz x 8 up to 4.7 GHz, 12 MB)
  • RAM: 16GB
  • Đĩa cứng: 256GB SSD + 2TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 21.5 FHD LED
  • HĐH: Option

Compumax Silver X1 GBAB.716 i7-9700 16G 256SS 1T 4GB 21.5FHD

0đ
  • CPU: Intel Core i9-9700 (3.0 GHz x 8 up to 4.7 GHz, 12 MB)
  • RAM: 16GB
  • Đĩa cứng: 256GB SSD + 2TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 21.5 FHD LED
  • HĐH: Option
Compumax Silver XI SD391AB i3-9100 8GB 1T 18.5HD W10P
  • CPU: Intel Core i3-9100 (3.6 GHz x 4 up to 4.2 GHz, 6 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD391AB i3-9100 8GB 1T 18.5HD W10P

0đ
  • CPU: Intel Core i3-9100 (3.6 GHz x 4 up to 4.2 GHz, 6 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
Compumax Silver X1 AB.3851 i3-10105 8GB 512SS 18.5HD W11P
  • CPU: Intel Core i3-10105 (3.7 GHz x 4 up to 4.4 GHz, 6 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4 2666MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 11 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy

Compumax Silver X1 AB.3851 i3-10105 8GB 512SS 18.5HD W11P

13,800,000đ
  • CPU: Intel Core i3-10105 (3.7 GHz x 4 up to 4.4 GHz, 6 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4 2666MHz
  • Đĩa cứng: 512GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 11 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
  • Máy tính thương hiệu Việt Nam đạt Tiêu Chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015, có giấy chứng nhận công bố hợp quy
Compumax Silver XI SD300AB i3-8100 4GB 1T W10P
  • CPU: Intel Core i3-8100 (3.6 GHz x 4, 6 MB)
  • RAM: 4GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD300AB i3-8100 4GB 1T W10P

0đ
  • CPU: Intel Core i3-8100 (3.6 GHz x 4, 6 MB)
  • RAM: 4GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
Compumax Silver XI SD381AB i3-8100 8GB 1T 18.5HD W10P
  • CPU: Intel Core i3-8100 (3.6 GHz x 4, 6 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD381AB i3-8100 8GB 1T 18.5HD W10P

0đ
  • CPU: Intel Core i3-8100 (3.6 GHz x 4, 6 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
Compumax Silver XI SD3100AB i3-10100 4GB 256SS W10P
  • CPU: Intel Core i3-10100 (3.6 GHz x 4 up to 4.3 GHz, 6 MB)
  • RAM: 4GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 256GB SSD
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD3100AB i3-10100 4GB 256SS W10P

0đ
  • CPU: Intel Core i3-10100 (3.6 GHz x 4 up to 4.3 GHz, 6 MB)
  • RAM: 4GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 256GB SSD
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
Compumax Silver XI SD3101AB i3-10100 8GB 256SS 18.5HD W10P
  • CPU: Intel Core i3-10100 (3.6 GHz x 4 up to 4.3 GHz, 6 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 256GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD3101AB i3-10100 8GB 256SS 18.5HD W10P

0đ
  • CPU: Intel Core i3-10100 (3.6 GHz x 4 up to 4.3 GHz, 6 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 256GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
Compumax Silver XI SD4900AB i5-9400 8GB 1T W10P
  • CPU: Intel Core i5-9400 (2.9 GHz x 6 up to 4.1 GHz, 9 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD4900AB i5-9400 8GB 1T W10P

0đ
  • CPU: Intel Core i5-9400 (2.9 GHz x 6 up to 4.1 GHz, 9 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
Compumax Silver XI SD491AB i5-9400 8GB 128SS 1T 18.5HD W10P
  • CPU: Intel Core i5-9400 (2.9 GHz x 6 up to 4.1 GHz, 9 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 128GB SSD + 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED 
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD491AB i5-9400 8GB 128SS 1T 18.5HD W10P

0đ
  • CPU: Intel Core i5-9400 (2.9 GHz x 6 up to 4.1 GHz, 9 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 128GB SSD + 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED 
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
Compumax Silver XI SD4100AB i5-10400 8GB 1T W10P
  • CPU: Intel Core i5-10400 (2.9 GHz x 6 up to 4.3 GHz, 12 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4 2400
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD4100AB i5-10400 8GB 1T W10P

0đ
  • CPU: Intel Core i5-10400 (2.9 GHz x 6 up to 4.3 GHz, 12 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4 2400
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
Compumax Silver XI SD4101AB i5-10400 8GB 128SS 1T 18.5HD W10P
  • CPU: Intel Core i5-10400 (2.9 GHz x 6 up to 4.3 GHz, 12 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4 2400
  • Đĩa cứng: 128GB SSD + 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD4101AB i5-10400 8GB 128SS 1T 18.5HD W10P

0đ
  • CPU: Intel Core i5-10400 (2.9 GHz x 6 up to 4.3 GHz, 12 MB)
  • RAM: 8GB, DDR4 2400
  • Đĩa cứng: 128GB SSD + 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 10 Pro
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT
Compumax Silver X1 AB.58220 i5-10400 8GB 256SS 19.5HD W11P
  • CPU: Intel Core i5-10400 (6 cores/ 12 threads, 2.9 GHz up to 4.3 GHz, 12 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 19.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 11 Pro

Compumax Silver X1 AB.58220 i5-10400 8GB 256SS 19.5HD W11P

14,800,000đ
  • CPU: Intel Core i5-10400 (6 cores/ 12 threads, 2.9 GHz up to 4.3 GHz, 12 MB L3 Cache)
  • RAM: 8GB, DDR4 3200MHz
  • Đĩa cứng: 256GB SSD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 19.5 HD (1366 x 768) LED
  • HĐH: Win 11 Pro
Compumax Silver X1 GBAB.C5411
  • CPU: Intel Core i5-10400 (2.9 GHz x 6 up to 4.3 GHz, 12 MB)
  • RAM: 4GB
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 LED
  • HĐH: Option

Compumax Silver X1 GBAB.C5411

0đ
  • CPU: Intel Core i5-10400 (2.9 GHz x 6 up to 4.3 GHz, 12 MB)
  • RAM: 4GB
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 LED
  • HĐH: Option
Compumax Silver X1 GBAB.S741
  • CPU: Intel Core i7-10700 (2.9 GHz x 8 up to 4.8 GHz, 16 MB)
  • RAM: 4GB
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: Option
  • HĐH: Option

Compumax Silver X1 GBAB.S741

0đ
  • CPU: Intel Core i7-10700 (2.9 GHz x 8 up to 4.8 GHz, 16 MB)
  • RAM: 4GB
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: Option
  • HĐH: Option
Compumax Silver X1 GBAB.C341
  • CPU: Intel Core i3-9100 (3.6 GHz x 4 up to 4.2 GHz, 6 MB)
  • RAM: 4GB
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: Option
  • HĐH: Option

Compumax Silver X1 GBAB.C341

0đ
  • CPU: Intel Core i3-9100 (3.6 GHz x 4 up to 4.2 GHz, 6 MB)
  • RAM: 4GB
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: Option
  • HĐH: Option
Compumax Silver XI SD541AB i5-8400 4GB 1T 18.5HD DOS
  • CPU: Intel Core i5-8400 (2.8 GHz x 6 up to 4.0 GHz, 9 MB)
  • RAM: 4GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED 
  • HĐH: DOS
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT

Compumax Silver XI SD541AB i5-8400 4GB 1T 18.5HD DOS

0đ
  • CPU: Intel Core i5-8400 (2.8 GHz x 6 up to 4.0 GHz, 9 MB)
  • RAM: 4GB, DDR4
  • Đĩa cứng: 1TB HDD 
  • Đồ họa: Intel® UHD Graphics 630
  • Màn hình: 18.5 HD (1366 x 768) LED 
  • HĐH: DOS
  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo QCVN 118: 2018/BTTT